Có 2 kết quả:

妈咪 mā mī ㄇㄚ ㄇㄧ媽咪 mā mī ㄇㄚ ㄇㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

mẹ, má

Từ điển phổ thông

mẹ, má